Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Hán
Hiện/ẩn mục
Chữ Hán
1.1
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
2.2.2
Từ ghép
3
Chữ Nôm
Hiện/ẩn mục
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Đóng mở mục lục
山
46 ngôn ngữ (định nghĩa)
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Kurdî
Kernowek
Кыргызча
Latina
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Македонски
ဘာသာမန်
Bahasa Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Sängö
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Tra từ bắt đầu bởi
山
Chữ Hán
山
U+5C71
,
山
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C71
←
屰
[U+5C70]
CJK Unified Ideographs
屲
→
[U+5C72]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
sơn
,
san
,
u
Phồn thể
山
Giản thể
山
Tiếng Nhật
山
Tiếng Hàn
山
Số nét
:
3
Bộ thủ
:
山
+
0 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 00” ghi đè từ khóa trước, “人38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5C71
(liên kết ngoài tiếng Anh)
giản.
và
phồn.
山
Từ nguyên
Sự tiến hóa của chữ
山
Thương
Tây Chu
Chiến Quốc
Thuyết văn giải tự
(biên soạn vào thời
Hán
)
Lục thư thông
(biên soạn vào thời
Minh
)
Giáp cốt văn
Kim văn
Thẻ tre và lụa thời Sở
Tiểu triện
Sao chép văn tự cổ
Các ký tự trong cùng
chuỗi ngữ âm
(
山
)
(
Zhengzhang, 2003
)
Tiếng Hán thượng cổ
山
疝
邖
汕
訕
仙
秈
苮
屾
Tiếng Quan Thoại
山
Cách phát âm
Bính âm
: shān (shan
1
)
Wade–Giles
: shan
1
Danh từ
山
gồm nhiều
núi
(hơn hai núi).
Dãy Trường
Sơn
là dãy núi dài nhất Việt Nam.
Dịch
Tiếng Anh
:
mountain
Tiếng Tây Ban Nha
:
montaña
gc
Từ ghép
山药
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
山
viết theo chữ
quốc ngữ
san
,
sơn
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːn
˧˧
səːn
˧˧
ʂaːŋ
˧˥
ʂəːŋ
˧˥
ʂaːŋ
˧˧
ʂəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˧˥
ʂəːn
˧˥
ʂaːn
˧˥˧
ʂəːn
˧˥˧
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán
Khối ký tự CJK Unified Ideographs
Ký tự chữ viết chữ Hán
Chữ Hán 3 nét
Chữ Hán bộ 山 + 0 nét
Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ
Mục từ chữ Nôm
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ tiếng Quan Thoại