Bước tới nội dung

your

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NHHP (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:44, ngày 13 tháng 10 năm 2017 (cleaning up vandalism: Đã lùi lại sửa đổi 1991730 của 171.236.119.161 (thảo luận)). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

your sở hữu /jɜː/

  1. Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
    show me your hands — đưa tay anh cho tôi xem
    is this your own book? — đây có phải là quyển sách của anh không?

Tham khảo

[sửa]