Bước tới nội dung

your

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

your sở hữu /jɜː/

  1. Của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày.
    show me your hands — đưa tay anh cho tôi xem
    is this your own book? — đây có phải là quyển sách của anh không?

Tham khảo