Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “compresseur”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:compresseur
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 26: Dòng 26:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]

[[el:compresseur]]
[[en:compresseur]]
[[et:compresseur]]
[[fr:compresseur]]
[[hu:compresseur]]
[[io:compresseur]]
[[ko:compresseur]]
[[ru:compresseur]]
[[zh:compresseur]]

Bản mới nhất lúc 06:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Máy nén.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
Giống cái compresseur
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/
compresseurs
/kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

compresseur /kɔ̃.pʁɛ.sœʁ/

  1. Nén, để nén.
    Appareil compresseur — máy nén
    rouleau compresseur — xe ủi

Tham khảo

[sửa]