Bước tới nội dung

lion

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do UT-interwiki-Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 22:10, ngày 27 tháng 6 năm 2016 (Bot: Thêm hi:lion). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

lion

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑɪ.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ

lion /ˈlɑɪ.ən/

  1. Con sư tử.
  2. (Thiên văn học) (Lion) cung tử.
  3. (Số nhiều) Cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm.
    to see the lions — đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)
  4. Người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc.
  5. Người gan dạ.
  6. (Lion) Quốc huy nước Anh.
    the British Lion — nước Anh nhân cách hoá

Thành ngữ

Tham khảo