Bước tới nội dung

peri

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɪr.i/

Danh từ

peri /ˈpɪr.i/

  1. (Thần thoại,thần học) Tiên nữ; thần thiện.
  2. Người đẹp, người duyên dáng.

Tham khảo