pero
Giao diện
Tiếng Asturias
Liên từ
pero
Tiếng Azerbaijan
Từ nguyên
Danh từ
pero (đổi cách hạn định peronu, số nhiều perolar)
Đọc thêm
- “pero” tại Obastan.com.
Tiếng Chavacano
Từ nguyên
Từ tiếng Tây Ban Nha pero (“nhưng”).
Liên từ
pero
Tiếng Galicia
Liên từ
pero
Tiếng Tagalog
Từ nguyên
Mượn từ tiếng Tây Ban Nha pero (“nhưng”).
Liên từ
pero
Đồng nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
Cách phát âm
- IPA: /ˈpeɾo/
Liên từ
pero
- Nhưng.
- Mi casa es pequeña pero cómoda. (Nhà tôi nhỏ nhưng đầy đủ tiện nghi.)
Đồng nghĩa
Tiếng Ý
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh pirus.
Cách phát âm
- IPA: /ˈpe.ɾo/
Danh từ
pero gđ (số nhiều peri)
- Cây lê.
Từ liên hệ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Liên từ
- Liên từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Chavacano
- Liên từ tiếng Chavacano
- Mục từ tiếng Galicia
- Liên từ tiếng Galicia
- Liên từ tiếng Tagalog
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Liên từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Pages with entries
- Pages with 0 entries