Pinguin
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Pinguin gđ (mạnh, sở hữu cách Pinguins, số nhiều Pinguine, giống cái Pinguinin)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Pinguin [giống đực, mạnh]
Từ dẫn xuất
[sửa]- Adéliepinguin
- Brillenpinguin
- Dickschnabelpinguin
- Eselspinguin
- Felsenpinguin
- Fiordlandpinguin
- Galápagospinguin
- Gelbaugenpinguin
- Gelbschopfpinguin
- Goldschopfpinguin
- Großpinguin
- Haubenpinguin
- Humboldtpinguin, Humboldt-Pinguin
- Kaiserpinguin
- Kehlstreifpinguin
- Königspinguin
- Kronenpinguin
- Langschwanzpinguin
- Magellanpinguin, Magellan-Pinguin
- Pinguinart
- Pinguindiagramm, Pinguin-Diagramm
- Pinguineffekt, Pinguin-Effekt
- Pinguinei, Pinguin-Ei
- Pinguingattung
- Pinguinjunges, Pinguin-Junges
- Pinguinkind
- Pinguinkolonie
- Pinguinküken, Pinguin-Küken
- Pinguinmännchen, Pinguin-Männchen
- Pinguinmutter
- Pinguinprinzip, Pinguin-Prinzip
- Pinguinreichtum
- Pinguinsalmler
- Pinguinvater
- Pinguinweibchen, Pinguin-Weibchen
- Pinguinzerfall, Pinguin-Zerfall
- Riesenpinguin
- Rotschnabelpinguin
- Schlegelpinguin
- Schopfpinguin
- Sclater-Pinguin
- Sclaterpinguin
- Snares-Dickschnabelpinguin
- Snaresinselpinguin
- Snarespinguin
- Weißflügelpinguin
- Zügelpinguin
- Zwergpinguin
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Hungary: pingvin
Đọc thêm
[sửa]- “Pinguin” in Duden online
- “Pinguin”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Tiếng Luxembourg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Pinguin
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Luxembourg
- Từ tiếng Luxembourg có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Luxembourg có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Luxembourg
- tiếng Luxembourg entries with incorrect language header