Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Latinh (đổi hướng từ la tinh)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Latinh Từ tiếng Pháp latin. Latinh, La Tinh, La-tinh Thuộc về giống người La Mã cổ. Chữ Latinh. Văn học Latinh. Thừa…
    469 byte (58 từ) - 11:13, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • Latin (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Latin Người La-tinh. Tiếng La-tinh. classical Latin — tiếng La-tinh cổ điển modern Latin — tiếng La-tinh hiện đại thieves' Latin — tiếng lóng của bọn…
    1.000 byte (110 từ) - 11:13, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • latin (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /la.tɛ̃/ latin /la.tɛ̃/ La tinh. Peuples latins — dân tộc La tinh Grammaire latine — ngữ pháp La tinh latin gđ /la.tɛ̃/ (Ngôn ngữ học) Tiếng La tinh.…
    723 byte (57 từ) - 09:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • latinité (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /la.ti.ni.te/ latinité gc /la.ti.ni.te/ Cách nói tiếng La tinh; cách viết chữ La tinh. Nền văn minh La tinh. "latinité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    464 byte (40 từ) - 09:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • латинский (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (Thuộc về) La tinh. латинский алфавит — bảng chữ cái la tinh латинский язык — tiếng la tinh "латинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    312 byte (31 từ) - 17:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dog-latin (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    /ˈdɔɡ.ˈlæ.tᵊn/ dog-latin /ˈdɔɡ.ˈlæ.tᵊn/ Tiếng La-tinh lai căng, tiếng La-tinh bồi. "dog-latin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    282 byte (33 từ) - 12:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • latinizer (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    latinizer Người La-tinh hoá (chữ viết). Người sinh tiếng La-tinh. "latinizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    220 byte (26 từ) - 07:15, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt trung cổ)
    viết khác của gì, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de…
    382 byte (50 từ) - 14:23, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • macaronique (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    macaronique — thơ khôi hài pha tiếng La tinh. Latin macaronique — tiếng La tinh giả cầy "macaronique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    490 byte (40 từ) - 12:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt trung cổ)
    khác của từ gió, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de…
    377 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt trung cổ)
    khác của từ già, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de…
    377 byte (53 từ) - 10:46, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • iẻ (thể loại Mục từ tiếng Việt trung cổ)
    khác của từ giẻ, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de…
    381 byte (53 từ) - 10:44, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • jữ (thể loại Mục từ tiếng Việt trung cổ)
    khác của từ giữ, xuất hiện trong Từ điển An Nam – Bồ Đào Nha – La-tinh (tiếng La-tinh: Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de…
    384 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • latiniseur (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    latiniseur gđ (Thân mật) Người sính tiếng La tinh. "latiniseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (23 từ) - 09:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • gradus (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    gradus Từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp). "gradus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (24 từ) - 23:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • латынь (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của латынь латынь gđ (,разг.) Tiếng la tinh. "латынь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (24 từ) - 17:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vulgate (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo ưa chuộng. "vulgate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    736 byte (75 từ) - 08:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • qed (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    qed <vt> của tiếng La tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh. "qed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    208 byte (28 từ) - 09:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • latinist (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    IPA: /ˈlæ.tə.nɪst/ latinist /ˈlæ.tə.nɪst/ Nhà nghiên cứu tiếng La-tinh. "latinist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (28 từ) - 09:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • latinisation (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    latinisation Sự La-tinh hoá (chữ viết). Sự theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán... ). Sự dùng từ ngữ đặc La-tinh, sự dùng đặc ngữ La tinh. "latinisation"…
    309 byte (44 từ) - 09:46, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).