Bước tới nội dung

mythology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɪ.ˈθɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

mythology /mɪ.ˈθɑː.lə.dʒi/

  1. Thần thoại.
    Greek mythology — thần thoại Hy-lạp
  2. Thần thoại học, khoa thần thoại.

Tham khảo

[sửa]