Bước tới nội dung

mangeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mangeuse
/mɑ̃.ʒøz/
mangeuses
/mɑ̃.ʒøz/
Số nhiều mangeuse
/mɑ̃.ʒøz/
mangeuses
/mɑ̃.ʒøz/

mangeur /mɑ̃.ʒœʁ/

  1. Người ăn.
    Grand mangeur — người ăn nhiều
  2. Người xài phí.
    Mangeur d’argent — người xài tiền
    mangeur d’écoute — (hàng hải) thủy thủ dạn gió bão
    mangeurs de fromage — (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ Hà Lan
    mangeurs de grenouilles — dân Pháp
    mangeurs de pommes — dân Noóc-măng
    mangeurs de rosbif — dân Anh

Tham khảo

[sửa]