mas
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑːz/
Từ đồng âm
[sửa]- Mars (những giọng không rhotic')
Danh từ
[sửa]mas
Tiếng Boghom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]mas
- chết.
Tham khảo
[sửa]- Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mas /ma/ |
mas /ma/ |
mas gđ /ma/
- (Địa phương) Thôn trang (miền Nam nước Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "mas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mas | maset |
Số nhiều | mas, maser | masa, masene |
mas gđ
Tham khảo
[sửa]- "mas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ hiếm
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Boghom có cách phát âm IPA
- Động từ
- Mục từ tiếng Boghom
- Động từ tiếng Boghom
- tiếng Boghom entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Từ địa phương
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy