matematikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | matematikk | matematikken |
Số nhiều | matematikker | matematikkene |
matematikk gđ
- Toán học.
- Matematikk er et viktig fag på skolen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) matematisk : Thuộc về toán học.
- (1) matematiker gđ: Nhà toán học.
Tham khảo
[sửa]- "matematikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)