Bước tới nội dung

nuncle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnəŋ.kəl/

Danh từ

[sửa]

nuncle /ˈnəŋ.kəl/

  1. Bác, chú, câu, dượng.

Tham khảo

[sửa]