Bước tới nội dung

orangeade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑːr.ɪn.ˈdʒeɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

orangeade /ˌɑːr.ɪn.ˈdʒeɪd/

  1. Nước cam.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orangeade
/ɔ.ʁɑ̃.ʒad/
orangeades
/ɔ.ʁɑ̃.ʒad/

orangeade gc /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/

  1. Nước cam.

Tham khảo

[sửa]