orangeade
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɑːr.ɪn.ˈdʒeɪd/
Hoa Kỳ | [ˌɑːr.ɪn.ˈdʒeɪd] |
Danh từ
[sửa]orangeade /ˌɑːr.ɪn.ˈdʒeɪd/
Tham khảo
[sửa]- "orangeade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
orangeade /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/ |
orangeades /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/ |
orangeade gc /ɔ.ʁɑ̃.ʒad/
Tham khảo
[sửa]- "orangeade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)