Bước tới nội dung

adverse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æd.ˈvɜːs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

adverse /æd.ˈvɜːs/

  1. Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối.
    adverse elements — những phần tử chống đối
    the adverse party — đối phương; bên địch
  2. Bất lợi, có hại.
    adverse to health — có hại cho sức khoẻ
  3. Ngược.
    adverse wind — gió ngược
    to be adverse toi someone's interests — ngược lại với quyền lợi của ai
  4. Bên kia, đối diện.
    adverse page — trang bên kia

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.vɛʁs/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adverse
/ad.vɛʁs/
adverses
/ad.vɛʁs/
Giống cái adverse
/ad.vɛʁs/
adverses
/ad.vɛʁs/

adverse /ad.vɛʁs/

  1. Trái ngược, đối địch.
    Le camp adverse — phe đối phương
    Fortune adverse — phận rủi, nghịch cảnh
    "La France est divisée en deux blocs adverses" (Duham.) — nước Pháp được chia thành hai khối đối địch

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]