Bước tới nội dung

burette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

burette

  1. (Hoá học) Buret.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /by.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
burette
/by.ʁɛt/
burettes
/by.ʁɛt/

burette gc /by.ʁɛt/

  1. Lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn).
  2. (Tôn giáo) Bình rượu, bình nước làm lễ.
  3. (Hóa học) Buret.
  4. (Kỹ thuật) Ống bóp dầu, bình dầu.

Tham khảo

[sửa]