basket
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæs.kɪt/
Hoa Kỳ | [ˈbæs.kɪt] |
Danh từ
[sửa]basket (đếm được và không đếm được, số nhiều baskets)
- Cái rổ, cái giỏ, cái thúng.
- fish basket — giỏ đựng cá
- a basket of eggs — một rổ trứng
- Tay cầm của roi song; roi song; roi mây.
- (Định ngữ) Hình rổ, hình giỏ.
- (Định ngữ) Bằng song, bằng mây.
Thành ngữ
[sửa]- like a basket of chips: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương.
- the pick of the basket: Những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất.
Ngoại động từ
[sửa]basket (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn baskets, phân từ hiện tại basketing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ basketed)
Tham khảo
[sửa]- "basket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | basket /bas.kɛt/ |
baskets /bas.kɛt/ |
Số nhiều | basket /bas.kɛt/ |
baskets /bas.kɛt/ |
basket /bas.kɛt/
Tham khảo
[sửa]- "basket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)