borderline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪn/
Danh từ
[sửa]borderline /.ˌlɑɪn/
- Đường biên giới, giới tuyến.
Tính từ
[sửa]borderline /.ˌlɑɪn/
Tham khảo
[sửa]- "borderline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)