Bước tới nội dung

chenet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃə.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chenet
/ʃə.nɛ/
chenets
/ʃə.nɛ/

chenet /ʃə.nɛ/

  1. Thanh gác củi (trong lò).

Tham khảo

[sửa]