Bước tới nội dung

choice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɔɪs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

choice (đếm đượckhông đếm được, số nhiều choices)

  1. Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn.
    choice of words — sự chọn từ
    to make one's choice of — chọn, lựa chọn
    to take one's choice — quyết định chọn một trong nhiều khả năng
    at choice — tuỳ thích
    by (for) choice — nếu được chọn; bằng cách chọn
    a large choice of hats — nhiều mũ để chọn
  2. Quyền chọn; khả năng lựa chọn.
  3. Người được chọn, vật được chọn.
  4. Tinh hoa, phần tử ưu .
    the choice of our youth — những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]