chuỗi cung ứng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəʔəj˧˥ kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥ | ʨuəj˧˩˨ kuŋ˧˥ ɨ̰ŋ˩˧ | ʨuəj˨˩˦ kuŋ˧˧ ɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə̰j˩˧ kuŋ˧˥ ɨŋ˩˩ | ʨuəj˧˩ kuŋ˧˥ ɨŋ˩˩ | ʨuə̰j˨˨ kuŋ˧˥˧ ɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Một hệ thống những tổ chức, hoạt động, thông tin, con người và các nguồn lực liên quan trực tiếp hay gián tiếp đến vận chuyển hàng hóa hay dịch vụ từ nhà sản xuất, nhà cung cấp đến tay người tiêu dùng.
Dịch
[sửa]Bản dịch