coed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.ˌɛd/
Danh từ
[sửa]coed /ˈkoʊ.ˌɛd/
- (Viết tắt) Của co-educated) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái).
Tham khảo
[sửa]- "coed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)