Bước tới nội dung

coed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌɛd/

Danh từ

[sửa]

coed /ˈkoʊ.ˌɛd/

  1. (Viết tắt) Của co-educated) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái).

Tham khảo

[sửa]