Bước tới nội dung

coffret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.fʁɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coffret
/kɔ.fʁɛ/
coffrets
/kɔ.fʁɛ/

coffret /kɔ.fʁɛ/

  1. Tráp, hộp.
    Coffre à bijoux — tráp nữ trang

Tham khảo

[sửa]