cone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊn/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊn] |
Danh từ
[sửa]cone /ˈkoʊn/
- Hình nón; vật hình nón.
- (Thực vật học) Nón.
- (Động vật học) Ốc nón.
- (Hàng hải) Tín hiệu báo bão (hình nón).
- (Số nhiều) Bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào).
Ngoại động từ
[sửa]cone ngoại động từ /ˈkoʊn/
- Làm thành hình nón.
- to be coned — bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)
Chia động từ
[sửa]cone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cone | |||||
Phân từ hiện tại | coning | |||||
Phân từ quá khứ | coned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cone | cone hoặc conest¹ | cones hoặc coneth¹ | cone | cone | cone |
Quá khứ | coned | coned hoặc conedst¹ | coned | coned | coned | coned |
Tương lai | will/shall² cone | will/shall cone hoặc wilt/shalt¹ cone | will/shall cone | will/shall cone | will/shall cone | will/shall cone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cone | cone hoặc conest¹ | cone | cone | cone | cone |
Quá khứ | coned | coned | coned | coned | coned | coned |
Tương lai | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cone | — | let’s cone | cone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cone nội động từ /ˈkoʊn/
- Có hình nón.
Chia động từ
[sửa]cone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cone | |||||
Phân từ hiện tại | coning | |||||
Phân từ quá khứ | coned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cone | cone hoặc conest¹ | cones hoặc coneth¹ | cone | cone | cone |
Quá khứ | coned | coned hoặc conedst¹ | coned | coned | coned | coned |
Tương lai | will/shall² cone | will/shall cone hoặc wilt/shalt¹ cone | will/shall cone | will/shall cone | will/shall cone | will/shall cone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cone | cone hoặc conest¹ | cone | cone | cone | cone |
Quá khứ | coned | coned | coned | coned | coned | coned |
Tương lai | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone | were to cone hoặc should cone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cone | — | let’s cone | cone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)