Bước tới nội dung

copieur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.pjœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực copieur
/kɔ.pjœʁ/
copieurs
/kɔ.pjœʁ/
Giống cái copieuse
/kɔ.pjøz/
copieurs
/kɔ.pjœʁ/

copieur /kɔ.pjœʁ/

  1. Quay cóp.
    Elève copieur — học trò quay cóp

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít copieuse
/kɔ.pjøz/
copieurs
/kɔ.pjœʁ/
Số nhiều copieuse
/kɔ.pjøz/
copieurs
/kɔ.pjœʁ/

copieur /kɔ.pjœʁ/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) Học sinh quay cóp.

Tham khảo

[sửa]