Bước tới nội dung

cross-fertilize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɜː.tᵊl.ˌɑɪz/

Động từ

[sửa]

cross-fertilize /.ˈfɜː.tᵊl.ˌɑɪz/

  1. Kích thích, thúc đẩy.

Tham khảo

[sửa]