Bước tới nội dung

dabble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdæ.bəl/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

dabble ngoại động từ /ˈdæ.bəl/

  1. Vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt.

Nội động từ

[sửa]

dabble nội động từ /ˈdæ.bəl/

  1. Vầy, lội, , khoắng.
  2. (Nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi.
    to dabble in poetry — học đòi làm thơ

Tham khảo

[sửa]