dan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdæn/
Hoa Kỳ | [ˈdæn] |
Danh từ
[sửa]dan /ˈdæn/
- (Hàng hải) .
- Phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy).
- Hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài).
Tham khảo
[sửa]- "dan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]dan
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
[sửa]dan
- lúc đó
- Morgen wordt het beter weer, maar dan moet ik weer naar mijn werk.
- Mai thời tiết sẽ đẹp hơn, nhưng lúc đó tôi lại phải đi làm.
- Morgen wordt het beter weer, maar dan moet ik weer naar mijn werk.
- trường hợp đó
- Als hij niet komt, dan moeten we even bellen.
- Ông ấy không tới thì cần gọi ông.
- Als hij niet komt, dan moeten we even bellen.
- sau đó
- Eerst ontbijten we, dan gaan we wandelen.
- Chúng ta ăn sáng trước rồi đi dạo.
- Eerst ontbijten we, dan gaan we wandelen.
- Từ không có nghĩa chính xác, sử dụng trong câu hỏi khi mình hỏi gì đó vì thấy ngạc nhiên về tình hình nào đó
- Heeft niemand hem dan gezien?
- Không có ai thấy hắn hay sao?
- Heeft niemand hem dan gezien?
Giới từ
[sửa]dan
- (Với cấp so sánh?) hơn
- België is kleiner dan Vietnam.
- Nước Bỉ nhỏ hơn Việt Nam.
- België is kleiner dan Vietnam.
- (với niets) ngoài
- niets dan liefde — chỉ có tình yêu
Danh từ
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | dan |
Số nhiều | dans |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | (không có) |
Số nhiều |
dan gc (số nhiều dans)
- cấp phân hạng được sử dụng trong nhiều tổ chức và môn võ của Nhật Bản và Hàn Quốc để biểu thị mức độ khả năng của một người về một chủ đề cụ thể
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [daːn]
Danh từ
[sửa]dan
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dan /dan/ |
dan /dan/ |
dan gđ /dan/
Tham khảo
[sửa]- "dan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khang Gia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Salar dam.
Danh từ
[sửa]dan
Tham khảo
[sửa]- Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Giới từ
- Giới từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Dutch nouns with common gender
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pa Kô có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pa Kô
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Từ tiếng Khang Gia vay mượn tiếng Salar
- Từ tiếng Khang Gia gốc Salar
- Danh từ tiếng Khang Gia
- Danh từ tiếng Anh