dollar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑː.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈdɑː.lɜː] |
Danh từ
[sửa]dollar /ˈdɑː.lɜː/
Thành ngữ
[sửa]- the almighty dollar: Thần đô la, thần tiền.
- dollar area: Khu vực đô la.
- dollar diplomacy: Chính sách đô la.
Tham khảo
[sửa]- "dollar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh dollar < tiếng Đức Taler, Thaler. Từ sinh đôi với daler.
Danh từ
[sửa]dollar gc (xác định số ít dollaren, bất định số nhiều dollar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của dollar
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | dollar | dollaren | dollar dollars |
dollarene dollarsene |
gen. | dollars | dollarens | dollars dollars' |
dollarenes dollarsenes |
Tham khảo
[sửa]Tiếng Hà Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Anh dollar < tiếng Hà Lan daler, daalder.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]dollar gđ (số nhiều dollars, giảm nhẹ dollartje gt)
- Đô la.
- Australische dollar
- đô la Úc
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.laʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dollar /dɔ.laʁ/ |
dollars /dɔ.laʁ/ |
dollar gđ /dɔ.laʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dollar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Liên kết mục từ tiếng Đan Mạch có tham số thừa
- Từ tiếng Đan Mạch vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Anh
- Từ tiếng Đan Mạch gốc Đức
- Từ sinh đôi trong tiếng Đan Mạch
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Tiền tệ/Tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Liên kết mục từ tiếng Hà Lan có tham số thừa
- Từ tiếng Hà Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Hà Lan gốc Anh
- Từ tiếng Hà Lan mượn lại từ chính ngôn ngữ này
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hà Lan có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan có số nhiều là đuôi -s
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Hà Lan có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tệ/Tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh