entré
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | entré | entre-en |
Số nhiều | entreer | entreene |
entré gđ
- Sự đi vào, tiến vào.
- Han gjorde sin entré på scenen.
- fri entré
- ingen entré
- Phòng trước, nhà trước, tiền sảnh.
- Han la paraplyen fra seg i entréen.
Tham khảo
[sửa]- "entré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)