Bước tới nội dung

flo

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít flo floa, floen
Số nhiều

flo gđc

  1. Thủy triều lên, nước dâng.
    flo sjø

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yiwom

[sửa]

Số từ

[sửa]

flo.

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]