folding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfoʊl.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfoʊl.diɳ] |
Danh từ
[sửa]folding /ˈfoʊl.diɳ/
Động từ
[sửa]folding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fold" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]fold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fold | |||||
Phân từ hiện tại | folding | |||||
Phân từ quá khứ | folded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | folds hoặc foldeth¹ | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded hoặc foldedst¹ | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | will/shall² fold | will/shall fold hoặc wilt/shalt¹ fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold | will/shall fold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fold | fold hoặc foldest¹ | fold | fold | fold | fold |
Quá khứ | folded | folded | folded | folded | folded | folded |
Tương lai | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold | were to fold hoặc should fold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fold | — | let’s fold | fold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]folding /ˈfoʊl.diɳ/
- Gấp lại được.
- folding chair — ghế gấp lại được
- folding screen — bình phong gấp lại được
Tham khảo
[sửa]- "folding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)