gage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪdʒ/
Danh từ
[sửa]gage /ˈɡeɪdʒ/
- Đồ cầm, vật cược, vật làm tin.
- Găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu.
- to throw down the gage — ném găng tay xuống đất để thách đấu
Nội động từ
[sửa]gage nội động từ /ˈɡeɪdʒ/
Danh từ
[sửa]gage /ˈɡeɪdʒ/
Ngoại động từ
[sửa]gage ngoại động từ /ˈɡeɪdʒ/
Chia động từ
[sửa]gage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gage | |||||
Phân từ hiện tại | gaging | |||||
Phân từ quá khứ | gaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gage | gage hoặc gagest¹ | gages hoặc gageth¹ | gage | gage | gage |
Quá khứ | gaged | gaged hoặc gagedst¹ | gaged | gaged | gaged | gaged |
Tương lai | will/shall² gage | will/shall gage hoặc wilt/shalt¹ gage | will/shall gage | will/shall gage | will/shall gage | will/shall gage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gage | gage hoặc gagest¹ | gage | gage | gage | gage |
Quá khứ | gaged | gaged | gaged | gaged | gaged | gaged |
Tương lai | were to gage hoặc should gage | were to gage hoặc should gage | were to gage hoặc should gage | were to gage hoặc should gage | were to gage hoặc should gage | were to gage hoặc should gage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gage | — | let’s gage | gage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gage /ɡaʒ/ |
gages /ɡaʒ/ |
gage gđ /ɡaʒ/
- Vật bảo lãnh, vật thế chấp, vật cược.
- (Nghĩa bóng) Cái bảo đảm.
- Un gage sûr — một bảo đảm chắc chắn
- Chứng cứ, bằng chứng.
- Gage d’amitié — bằng chứng của tình bạn
- (Số nhiều) Tiền công (của người ở).
- Les gages d’une cuisinière — tiền công chị nấu bếp
- (Sử học) Găng tay (ném xuống đất để) thách đấu kiếm.
- à gages (nghĩa xấu) — thuê công
- être aux gages de quelqu'un — làm thuê cho ai+ (nghĩa bóng) phục vụ ai; phụ thuộc ai
Tham khảo
[sửa]- "gage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)