gele
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gele | geleen |
Số nhiều | geleer | geleene |
gele gđ
- Món ăn nấu sôi và để đông đặc lại như thạch, thịt đông.
- Han spiste gele til dessert.
- å være gele i knærne — Rã rời chân tay.
Tham khảo
[sửa]- "gele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)