Bước tới nội dung

gire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gire
Hiện tại chỉ ngôi girer
Quá khứ gira, giret, girte
Động tính từ quá khứ gira, giret, girt
Động tính từ hiện tại

gire

  1. Sang số.
    Noe av det første man lærer når man skal kjøre bil, er å gire.
    å gire opp Lên — số xe.
    å gire ned — Trả số.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]