Bước tới nội dung

hồ lơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ ləː˧˧ho˧˧ ləː˧˥ho˨˩ ləː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ ləː˧˥ho˧˧ ləː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hồ lơ

  1. Nhúng quần áo trắng đã giặt sạch vào nướcpha phẩm xanh loãng cho đẹp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]