Bước tới nội dung

hypothalamus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈθæ.lə.məs/

Danh từ

[sửa]

hypothalamus (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai) /.ˈθæ.lə.məs/

  1. Vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát...

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
hypothalamus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɔ.ta.la.mys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypothalamus
/i.pɔ.ta.la.mys/
hypothalamus
/i.pɔ.ta.la.mys/

hypothalamus /i.pɔ.ta.la.mys/

  1. (Giải phẫu) Cấu tạo dưới đồi.

Tham khảo

[sửa]