halvdel
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halvdel | halvdelen |
Số nhiều | halvdeler | halvdelene |
halvdel gđ
- Phân nữa, một nữa.
- Den siste halvdelen av boka er bedre enn den første.
- min bedre halvdel — Nhà tôi (chồng, vợ).
Tham khảo
[sửa]- "halvdel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)