Bước tới nội dung

kan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kan

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Cuman

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kan

  1. máu.

Tham khảo

[sửa]

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kan

  1. đường.

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kan

  1. .

Tiếng Gagauz

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kan

  1. máu.

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít kan
Số nhiều kannen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kannetje
Số nhiều kannetjes

Danh từ

[sửa]

kan gc (số nhiều kannen, giảm nhẹ kannetje gt)

  1. bình, ấm (cà phê)

Động từ

[sửa]

kan

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của kunnen

Tiếng Pháp

[sửa]
kan

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kan
/kɑ̃/
kan
/kɑ̃/

kan /kɑ̃/

  1. Trạm nghỉ (của đoàn người qua sa mạc).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

kan

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]