Bước tới nội dung

pénitentiaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pénitentiaire
/pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/
pénitentiaires
/pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/
Giống cái pénitentiaire
/pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/
pénitentiaires
/pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/

pénitentiaire /pe.ni.tɑ̃.sjɛʁ/

  1. (Thuộc) Nhà tù.
    Régime pénitentiaire — chế độ nhà tù

Tham khảo

[sửa]