Bước tới nội dung

plating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

plating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plating /ˈpleɪ.tiɳ/

  1. Sự bọc sắt (một chiếc tàu).
  2. Lớp mạ; thuật mạ.
  3. Cuộc đua lấy cúp vàng.
  4. (Ngành in) Sự sắp bát chữ.

Tham khảo

[sửa]