Bước tới nội dung

polythene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌθin/

Danh từ

[sửa]

polythene /ˈpɑː.lə.ˌθin/

  1. Politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống thấm nước, cách điện ).

Tham khảo

[sửa]