rien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | rien /ʁjɛ̃/ |
riens /ʁjɛ̃/ |
Số nhiều | rien /ʁjɛ̃/ |
riens /ʁjɛ̃/ |
rien
- Gì, cái gì, điều gì.
- Y-a-t-il rien de si ridicule? — có cái gì nực cười như thế không?
- Điều không ra gì.
- Se fâcher de rien — giận dỗi về điều không ra gì
- (Không) Gì cả.
- Je n'ai rien vu — tôi không nhìn thấy gì cả
- Que faites-vous? - Rien — Anh làm gì thế? - Không (làm) gì cả
- cela ne fait rien — điều d 8 ó không quan trọng gì; không hề gì
- ce n'est pas pour rien que — không phải là không có lý do
- ce n'est pas rien — (thân mật) không phải là không quan trọng đâu
- ce n'est rien — không quan trọng gì; không hề gì
- c’est deux, trois fois rien — việc đó chẳng có nghĩa lý gì
- c’est mieux que rien — việc đó cũng khá đấy
- c’est moins que rien — không đáng gì, không đáng kể
- c’est pour rien — như cho không
- c’est tout ou rien — được ăn cả ngã về không
- comme si de rien n'était — xem être
- de rien — không có gì ạ+ không ra gì
- Homme de rien — người không ra gì
- de rien du tout — không có nghĩa gì, không đáng gì, không ra gì
- en moins de rien — xem moins
- en rien — về bất cứ mặt nào
- Sans gêner en rien son action — không cản trở sự hoạt động của anh ấy về bất cứ mặt nào
- il n'en est rien — không phải thế, không đúng thế
- n'avoir rien — không có tí gì, túng kiết
- n'avoir rien de — không có tính chất của, đâu phải như
- Elle n'a rien d’une ingénue — cô ấy đâu phải như một người ngây thơ
- ne ressembler à rien — không có hình thù gì
- ne rien dire — (thân mật) không gợi gì, không gây hứng thú gì
- ne rien faire; ne faire rien — chẳng làm ăn gì, lười biếng
- ne servir à rien; ne servir de rien — hoàn toàn vô ích, không ích lợi gì
- n'être rien — không có địa vị gì; không quan trọng gì
- n'être rien à quelqu'un — không có họ hàng gì với ai
- en n'y peut rien — không làm được gì nữa
- pour rien — không được gì, vô ích+ vô cớ+ không mất gì, không phải trả đồng nào; phải trả rất ít tiền
- qui ne risque rien n'a rien — không có gan làm thì chẳng được gì
- rien à dire — không còn nói gì nữa
- rien de moins — xem moins
- rien de plus — không có gì hơn nữa, không có gì thêm nữa
- rien de rien — hoàn toàn không có gì
- rien du tout — chẳng có gì cả
- rien que — chỉ có
- rien que cala! — (đùa cợt, hài hước) nhiều thế!
- rien que d’y penser — chỉ nghĩ đến thế (cũng) đã
- si peu que rien — xem peu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rien /ʁjɛ̃/ |
riens /ʁjɛ̃/ |
rien gđ
- Điều chẳng ra gì, chuyện chẳng ra gì, chuyện tầm phào.
- Un rien lui fait peur — chuyện chẳng ra gì cũng làm cho nó sợ
- Perdre son temps à des riens — mất thì giờ vào những chuyện tầm phào
- comme un rien — dễ dàng, như không
- en un rien de temps — chỉ trong chốc lát, trong nháy mắt
- pour un rien — vì một lý do không nghĩa lý gì
- un rien — hơi
- Costume un rien trop grand — bộ quần áo hơi rộng
- un rien du tout (rien-du-tout) — kẻ không ra gì
Phó từ
[sửa]rien
- (Thông tục) Rất.
- Il fait rien froid ce matin — sáng nay rất lạnh
- Il est rien malin, celui-là — lão ấy là rất láu cá
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)