slegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slegge | slegga, sleggen |
Số nhiều | slegger | sleggene |
slegge gđc
- Búa tạ.
- Arbeiderne knuste betongen med en slegge.
- å bruke (stor)slegga — Chỉ trích mãnh liệt.
- Loại tạ có xích sắt dùng trong môn điền kinh.
- Sleggekasteren kastet sleggen over 60 meter.
Tham khảo
[sửa]- "slegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)