Bước tới nội dung

sprinkling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsprɪŋ.kliɳ/

Động từ

[sửa]

sprinkling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sprinkle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sprinkling /ˈsprɪŋ.kliɳ/

  1. Sự rải, sự rắc.
    a sprinkling of houses — nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà
  2. Một ít.
    a sprinkling of knowledge — một ít kiến thức

Tham khảo

[sửa]