tú
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tu˧˥ | tṵ˩˧ | tu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tu˩˩ | tṵ˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “tú”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]tú
Tham khảo
[sửa]- "tú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Faroe
[sửa]Đại từ nhân xưng
[sửa]tú
Tiếng Ireland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuː/
Đại từ nhân xưng
[sửa]tú liên từ
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [tu˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [tu˦]
Tính từ
[sửa]tú
- cùn, mòn.
- kém thông minh.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tu/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh tu.
Đại từ nhân xưng
[sửa]tú
Từ dẫn xuất
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tiếng Việt ở miền Bắc Việt Nam
- Mục từ tiếng Faroe
- Đại từ nhân xưng
- Mục từ tiếng Ireland
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Tính từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Faroe
- Đại từ tiếng Ireland
- Liên từ tiếng Ireland
- Đại từ tiếng Tây Ban Nha