tulipan
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tulipan | tulipanen |
Số nhiều | tulipaner | tulipanene |
tulipan gđ
- Cây, hoa uất-kim-hương.
- Det dyrkes mye tulipaner i Nederland.
Tham khảo
[sửa]- "tulipan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)