tahi
Giao diện
Tiếng 'Are'are
[sửa]Động từ
[sửa]tahi
Tham khảo
[sửa]- Kateřina Naitoro (2013), A Sketch Grammar of 'Are'are: The Sound System and Morpho-Syntax.
Tiếng Maori
[sửa]Số từ
[sửa]tahi
- Một.
Phó từ
[sửa]tahi
Danh từ
[sửa]tahi
- Hành động quét.
Động từ
[sửa]tahi
Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]tahi
- Một.
Phó từ
[sửa]tahi
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng 'Are'are
- Động từ
- Động từ tiếng 'Are'are
- Mục từ tiếng Maori
- Số
- Phó từ
- Danh từ
- Số tiếng Maori
- Phó từ tiếng Maori
- Danh từ tiếng Maori
- Động từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Số tiếng Rapa Nui
- Số đếm tiếng Rapa Nui
- tiếng Rapa Nui entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Phó từ tiếng Rapa Nui