Bước tới nội dung

tahi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng 'Are'are

[sửa]

Động từ

[sửa]

tahi

  1. Bỏ đi, rời đi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Maori

[sửa]

Số từ

[sửa]

tahi

  1. Một.

Phó từ

[sửa]

tahi

  1. Cùng lúc, đồng thời.

Danh từ

[sửa]

tahi

  1. Hành động quét.

Động từ

[sửa]

tahi

  1. Quét, quét dọn.

Tiếng Rapa Nui

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

tahi

  1. Một.

Phó từ

[sửa]

tahi

  1. Tất cả, toàn bộ, đầy đủ.

Tham khảo

[sửa]
  • Veronica Du Feu (1996) Rapanui (Descriptive Grammars), Routledge, →ISBN, tr. 203, 205
  • Paulus Kieviet (2017) A grammar of Rapa Nui[1], Berlin: Language Science Press, →ISBN, tr. 147, 173