Bước tới nội dung

temper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛm.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

temper /ˈtɛm.pɜː/

  1. Tính tình, tình khí, tâm tính, tính.
    to have a violent (quick) temper — tính nóng nảy
  2. Tâm trạng.
    to be in a bad temper — bực tức, cáu kỉnh
  3. Sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ.
    a fit of temper — cơn giận
    to get (fly) into a temper — nổi cơn giận, nổi cơn tam bành
    to be in a temper — đang lúc giận dữ
  4. Sự bình tĩnh.
    to keep (control) one's temper — giữ bình tĩnh
    to be out of temper; to lose one's temper — mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu
  5. Tính cứng (của thép... ).
  6. Sự nhào trộn (vữa... ).

Ngoại động từ

[sửa]

temper ngoại động từ /ˈtɛm.pɜː/

  1. Hoà (vôi... ), nhào trộn (vữa... ).
  2. Tôi (thép... ).
  3. Tôi luyện.
  4. Làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế.
    to temper one's impetuosity — kiềm chế được tính hăng của mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]